Bảng giá và khuyến mãi ô tô Toyota tháng 2/2021
Bài cập nhật giá xe và khuyến mãi ô tô Toyota sẽ giúp người mua có cái nhìn tổng quát nhất về mẫu xe mà mình đang tìm hiểu.
Tin tức ô tô cho biết, bước sang tháng 2 cũng là thời điểm cận Tết Nguyên Đán, khi mà nhu cầu mua phương tiện bốn bánh của người dân tăng cao nhằm phục vụ nhu cầu du xuân, giá xe Toyota vẫn giữ nguyên mức niêm yết như thời điểm tháng 1. Ngoài ra, hãng cũng chưa có động thái ưu đãi, khuyến mãi dành cho các mẫu xe thuộc chuỗi sản phẩm của mình.
Song, các mẫu ô tô Toyota vẫn được hưởng không ít ưu đãi tại đại lý nhân dịp cuối năm Âm lịch như tặng phụ kiện, bảo hiểm vật chất, hỗ trợ một phần phí trước bạ.
Dưới đây là bảng giá lăn bánh các mẫu ô tô Toyota được bantoyota cập nhật mới nhất:
Giá lăn bánh Toyota Wigo - mẫu xe gia đình đầu bảng không thay đổi so với tháng trước.
Ảnh: Toyota
Mẫu xe/Phiên bản | Giá niêm yết | Giá lăn bánh | ||||
Hà Nội | TP HCM | Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ | Hà Tĩnh | Tỉnh khác | ||
Toyota Corolla Altis | ||||||
Toyota Corolla Altis 1.8E MT | 697.000.000 | 813.475.700 | 799.535.700 | 794.475.700 | 787.505.700 | 780.535.700 |
Toyota Corolla Altis 1.8E CVT (Trắng ngọc trai) | 741.000.000 | 863.415.700 | 848.595.700 | 844.415.700 | 837.005.700 | 829.595.700 |
Toyota Corolla Altis 1.8E CVT (Màu khác) | 733.000.000 | 854.335.700 | 839.675.700 | 835.335.700 | 820.675.700 | 820.675.700 |
Toyota Corolla Altis 1.8G CVT (Trắng ngọc trai) | 771.000.000 | 897.465.700 | 882.045.700 | 878.465.700 | 870.755.700 | 863.045.700 |
Toyota Corolla Altis 1.8G CVT (Màu khác) | 763.000.000 | 888.385.700 | 873.125.700 | 869.385.700 | 861.755.700 | 854.125.700 |
Toyota Corolla Altis 2.0V CVT | 889.000.000 | 1.031.395.700 | 1.013.615.700 | 1.012.395.700 | 1.003.505.700 | 994.615.700 |
Toyota Corolla Altis 2.0V Sport CVT | 932.000.000 | 1.080.200.700 | 1.061.560.700 | 1.061.200.700 | 1.051.880.700 | 1.042.560.700 |
Toyota Avanza | ||||||
Toyota Avanza 1.3 MT | 544.000.000 | 632.053.400 | 621.173.400 | 613.053.400 | 607.613.400 | 602.173.400 |
Toyota Avanza 1.5 AT | 612.000.000 | 708.213.400 | 695.973.400 | 689.213.400 | 683.093.400 | 676.973.400 |
Toyota Camry | ||||||
Toyota Camry 2.5Q | 1.235.000.000 | 1.424.105.700 | 1.399.405.700 | 1.405.105.700 | 1.392.755.700 | 1.380.405.700 |
Toyota Camry 2.0G | 1.029.000.000 | 1.190.295.700 | 1.169.715.700 | 1.171.295.700 | 1.161.005.700 | 1.150.715.700 |
Toyota Corolla Cross 2021 | ||||||
Toyota Corolla Cross 1.8HV 2021 (Trắng ngọc trai) | 918.000.000 | 1.050.540.700 | 1.032.180.700 | 1.031.540.700 | 1.022.360.700 | 1.013.180.700 |
Toyota Corolla Cross 1.8HV 2021 (Màu khác) | 910.000.000 | 1.041.580.700 | 1.023.380.700 | 1.022.580.700 | 1.013.480.700 | 1.004.380.700 |
Toyota Corolla Cross 1.8V 2021 (Trắng ngọc trai) | 828.000.000 | 949.740.700 | 933.180.700 | 930.740.700 | 922.460.700 | 914.180.700 |
Toyota Corolla Cross 1.8V 2021 (Màu khác) | 820.000.000 | 940.780.700 | 924.380.700 | 921.780.700 | 913.580.700 | 905.380.700 |
Toyota Corolla Cross 1.8G 2021 (Trắng ngọc trai) | 728.000.000 | 837.740.700 | 823.180.700 | 818.740.700 | 811.460.700 | 804.180.700 |
Toyota Corolla Cross 1.8G 2021 (Màu khác) | 720.000.000 | 828.780.700 | 814.380.700 | 809.780.700 | 802.580.700 | 795.380.700 |
Toyota Fortuner | ||||||
Toyota Fortuner 2.4 MT 4x2 (Máy dầu – Lắp ráp) | 995.000.000 | 1.152.098.400 | 1.132.198.400 | 1.133.098.400 | 1.123.148.400 | 1.113.198.400 |
Toyota Fortuner 2.4 AT 4x2 (Máy dầu – Lắp ráp) | 1.080.000.000 | 1.248.573.400 | 1.226.973.400 | 1.229.573.400 | 1.218.773.400 | 1.207.973.400 |
Toyota Fortuner 2.4 4x2 AT Legender (Máy dầu – Lắp ráp) | 1.195.000.000 | 1.379.098.400 | 1.355.198.400 | 1.360.098.400 | 1.348.148.400 | 1.336.198.400 |
Toyota Fortuner 2.8 4x4 AT (Máy dầu – Lắp ráp) | 1.388.000.000 | 1.598.153.400 | 1.570.393.400 | 1.579.153.400 | 1.565.273.400 | 1.551.393.400 |
Toyota Fortuner 2.8 4x4 AT Legender (Máy dầu – Lắp ráp) | 1.426.000.000 | 1.641.283.400 | 1.612.763.400 | 1.622.283.400 | 1.608.023.400 | 1.593.763.400 |
Toyota Fortuner 2.7 AT 4x2 (Máy xăng – Nhập khẩu) | 1.130.000.000 | 1.305.323.400 | 1.282.723.400 | 1.286.323.400 | 1.275.023.400 | 1.263.723.400 |
Toyota Fortuner 2.7 AT 4x4 (Máy xăng – Nhập khẩu) | 1.230.000.000 | 1.418.823.400 | 1.394.223.400 | 1.399.823.400 | 1.387.523.400 | 1.375.223.400 |
Toyota Granvia | ||||||
Toyota Granvia 2021 (Màu Trắng ngọc trai) | 3.080.000.000 | 3.472.373.400 | 3.410.773.400 | 3.453.373.400 | 3.422.573.400 | 3.391.773.400 |
Toyota Granvia 2021 (màu khác) | 3.072.000.000 | 3.463.413.400 | 3.401.973.400 | 3.444.413.400 | 3.413.693.400 | 3.382.973.400 |
Toyota Hilux 2.4E 4x2 MT | 628.000.000 | 677.252.300 | 669.716.300 | 669.716.300 | 669.716.300 | 669.716.300 |
Toyota Hilux 2.4E 4x2 AT | 674.000.000 | 726.564.300 | 718.476.300 | 718.476.300 | 718.476.300 | 718.476.300 |
Toyota Hilux 2.4E 4x4 MT | 799.000.000 | 860.564.300 | 850.976.300 | 850.976.300 | 850.976.300 | 850.976.300 |
Hilux Adventure 2.8G 4x4 AT | 913.000.000 | 1.044.940.700 | 1.026.680.700 | 1.025.940.700 | 1.016.810.700 | 1.007.680.700 |
Toyota Innova | ||||||
Toyota Innova 2.0E | 750.000.000 | 874.023.400 | 859.023.400 | 855.023.400 | 847.523.400 | 840.023.400 |
Toyota Innova 2.0G | 865.000.000 | 1.004.548.400 | 987.248.400 | 985.548.400 | 976.898.400 | 968.248.400 |
Toyota Innova Venturer | 879.000.000 | 1.020.438.400 | 1.002.858.400 | 1.001.438.400 | 992.648.400 | 983.858.400 |
Toyota Innova 2.0V | 989.000.000 | 1.145.288.400 | 1.125.508.400 | 1.126.288.400 | 1.116.398.400 | 1.106.508.400 |
Toyota Land Cruiser | 4.030.000.000 | 4.536.373.400 | 4.455.773.400 | 4.517.373.400 | 4.477.073.400 | 4.436.773.400 |
Toyota Land Cruiser Prado | 2.379.000.000 | 2.687.253.400 | 2.639.673.400 | 2.668.253.400 | 2.644.463.400 | 2.620.673.400 |
Toyota Rush | 633.000.000 | 731.733.400 | 719.073.400 | 712.733.400 | 706.403.400 | 700.073.400 |
Toyota Vios | ||||||
Toyota Vios E MT (7 túi khí) | 490.000.000 | 578.530.700 | 568.730.700 | 559.530.700 | 554.630.700 | 549.730.700 |
Toyota Vios E MT (3 túi khí) | 470.000.000 | 555.830.700 | 546.430.700 | 536.830.700 | 532.130.700 | 527.430.700 |
Toyota Vios E CVT (3 túi khí) | 520.000.000 | 612.580.700 | 602.180.700 | 593.580.700 | 588.380.700 | 583.180.700 |
Toyota Vios E CVT (7 túi khí) | 540.000.000 | 635.280.700 | 624.480.700 | 616.280.700 | 610.880.700 | 605.480.700 |
Toyota Vios G CVT | 570.000.000 | 669.330.700 | 657.930.700 | 650.330.700 | 644.630.700 | 638.930.700 |
Toyota Wigo | ||||||
Toyota Wigo 5MT | 352.000.000 | 416.620.700 | 409.580.700 | 397.620.700 | 394.100.700 | 390.580.700 |
Toyota Wigo 4AT | 384.000.000 | 452.460.700 | 444.780.700 | 433.460.700 | 429.620.700 | 425.780.700 |
Toyota Yaris | 668.000.000 | 780.560.700 | 767.200.700 | 761.560.700 | 754.880.700 | 748.200.700 |