Kích thước (D x R x C) (mm) 4.850 x 1.821x 1.470.
Khoảng cách giữa 2 láp (mm) 2.820.
Tự trọng(Kg) 1.485.
Dung tích xi lanh (cc) 2.5L.
Kiểu động cơ L4 DOHC, VVT-i.
Hộp số Tự động 6 cấp điện tử.
Công suất (hp @ vòng / phút) 178 hp @ 6000 rpm.
Momen xoắn (lb. Ft @ vòng / phút) 170 lb. Ft @ 4100 rpm.
Bình nhiên liệu (l) 64,5L.
Loại nhiên liệu Xăng.
Kiểu dẫn động Cầu trước (FWD).
Số cửa/chỗ ngồi 04/05.
Cỡ lốp 215/55 R17.
Chủng loại Toyota Camry LE.
II. Trang thiết bị an toàn & tiện nghi:
• Hệ thống túi khí an toàn: 10 túi khí.
• Hệ thống chống bó cứng phanh ABS.
• Hệ thống phân bổ lực phanh điện tử EBD.
• Hệ thống kiểm soát phanh điện tử ECB.
• Hệ thống kiểm soát ổn định xe VSC Traction Control.
• Hệ thống cảm biến áp suất lốp TPMS.
• Hệ thống âm thanh: CD 6 loa, Radio AM, FM, MP3,
• Kết nối Bluetooth điện thoại rảnh tay, AUX, USB.
• Màn hình navigation hiển thị đa chức năng.
• Điều hòa 2 vùng với bộ lọc không khí.
• Gương kính điều khiển điện, Cửa kính 1 chạm, chống kẹt.
• Gương chiếu hậu chống chói.
• Ghế lái điều khiển 8 hướng.
• Vô lăng gật gù, thò thụt trợ lực lái.
• Tích hợp phím điều khiển âm thanh.
• Chìa khoá điều khiển từ xa chống trộm.
• Đèn pha cảm biết tự động.
• Nẹp kính cửa, lưới tản nhiệt, ốp đèn gầm mạ Crôm.
• Xin nhan trên gương.
• Đèn LED.
• Tựa đầu hàng ghế sau.
Innova(714)
Vios(674)
Fortuner(457)
Camry(310)
Corolla Cross(156)
Veloz Cross(91)
Yaris(70)
Hilux(66)
Rush(47)
Avanza Premio(43)