Thông số kỹ thuật Mercedes-Benz E-Class 2021
Mercedes-Benz E-Class 2021 vừa được giới thiệu đến người tiêu dùng trong nước với 2 phiên bản E200 Exclusive, E300 AMG cùng giá bán từ 2,31 tỷ đồng.
Tin tức ô tô cho biết, Mercedes-Benz E-Class 2021 đã chính thức ra mắt thị trường Việt Nam vào ngày 24/3 vừa qua với 2 phiên bản E200 Exclusive, E300 AMG cùng giá bán lần lượt là 2,31 và 2,95 tỷ đồng.
Tuy là bản nâng cấp giữa vòng đời nhưng Mercedes-Benz E-Class 2021 nhận được khá nhiều điểm mới cả về ngoại hình lẫn trang bị.
Mercedes-Benz E-Class 2021 sở hữu ngoại hình thể thao, năng động.
Ảnh: Mercedes-Benz
Để nắm rõ được những đổi mới trên E-Class 2021, bantoyota xin gửi tới quý độc giả bảng thông số kỹ thuật chi tiết của mẫu sedan hạng sang đến từ Đức này.
Thông số | Mercedes-Benz E 200 Exclusive | Mercedes-Benz E 300 AMG | |
Kích thước - Trọng lượng | |||
Kích thước D x R x C (mm) | 4.930 x 1.852 x 1.468 | 4.950 x 1.852 x 1.460 | |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.939 | 2.939 | |
Tự trọng/Tải trọng (kg) | 1.707/608 1.750/630 | 1.707/608 1.750/630 | |
Động cơ - Hộp số | |||
Động cơ | I4 | I4 | |
Dung tích công tác (cc) | 1991 | 1991 | |
Công suất cực đại (vòng/phút) | 145 kW [197 hp] tại 6100 | 190 kW [258 hp] tại 6100 | |
Mô-men xoắn cực đại (vòng/phút) | 320 Nm tại 1650-4000 | 370 Nm tại 1650 - 4000 | |
Hộp số | Tự động 9 cấp 9G-TRONIC | Tự động 9 cấp 9G-TRONIC | |
Dẫn động | Cầu sau | Cầu sau | |
Tăng tốc từ 0 – 100 km/h (s) | 7,4 | 6,2 | |
Vận tốc tối đa (km/h) | 240 | 250 | |
Loại nhiên liệu | Xăng không chì có trị số octane ≥ 95 | Xăng không chì có trị số octane ≥ 95 | |
Mức tiêu thụ nhiên liệu (l/100km) | Kết hợp | 8,83 | 8,71 |
Trong đô thị | 11,67 | 12,42 | |
Ngoài đô thị | 7,18 | 6,53 | |
Trang bị nội - ngoại thất | |||
Màu sơn | Trắng Polar (149), Đen Obsidian (197), Xanh Cavansite (890), Đỏ Hyacinth (996) | ||
Nội thất | Da Artico: Đen (131), Nâu (134) | Da Nappa: Đen (811), Nâu Saddle (824) | |
Thiết kế | Thiết kế ngoại thất Exclusive mới với lưới tản nhiệt truyền thống | Gói ngoại thất thể thao AMG mới | |
Mâm xe 18-inch đa chấu | Mâm xe AMG 19-inch 10 chấu | ||
Đèn viền nội thất có thể điều chỉnh 64 màu sắc & độ sáng | Đèn viền nội thất có thể điều chỉnh 64 màu sắc & độ sáng | ||
Nội thất ốp gỗ burr walnut màu nâu | Nội thất ốp gỗ Open-pore màu đen | ||
Tay lái đa chức năng mới bọc da nappa với nút điều khiển bằng cảm ứng | Tay lái thể thao đa chức năng mới bọc da nappa với nút điều khiển bằng cảm ứng | ||
Bảng đồng hồ kỹ thuật số với màn hình 12.3 inch | Bảng đồng hồ kỹ thuật số với màn hình 12.3 inch | ||
Mặt trên bảng tap-lô bọc da ARTICO | Mặt trên bảng tap-lô bọc da ARTICO | ||
Ốp bệ bước cửa trước với dòng chữ “Mercedes-Benz” phát sáng | Ốp bệ bước cửa trước với dòng chữ “Mercedes-Benz” phát sáng | ||
- | Cửa sổ trời siêu rộng panorama | ||
Trang bị tiện nghi | |||
Ghế người lái & hành khách phía trước điều chỉnh điện | Có | Có | |
Lưng ghế sau gập được | Có | Có | |
Bộ nhớ 3 vị trí cho ghế trước, tay lái & gương chiếu hậu bên ngoài | Có | Có | |
Hệ thống giải trí thế hệ mới MBUX với màn hình cảm ứng 12.3-inch; kết nối Bluetooth; chức năng điều khiển bằng giọng nói LINGUATRONIC – kích hoạt thông qua câu lệnh “Hey Mercedes” | Có | Có | |
Touchpad mới điều khiển bằng cảm ứng trên bệ trung tâm | Có | Có | |
Chức năng sạc không dây | Không | Có | |
Hệ thống âm thanh Burmester® | Không | Có | |
Hệ thống dẫn đường & định vị vệ tinh toàn cầu GPS tích hợp bản đồ Việt Nam | Không | Có | |
Cổng kết nối (USB type C) truyền thông đa phương tiện phía dưới tựa tay trung tâm | Có | Có | |
Chức năng kết nối Apple Carplay và Android Auto | Có | Có | |
Điều hòa khí hậu tự động 3 vùng THERMOTRONIC | Có | Có | |
Hệ thống khóa xe thông minh & khởi động bằng nút bấm KEYLESS-GO | Có | Có | |
Màn che nắng kính sau chỉnh điện | Có | Có | |
Màn che nắng cho cửa sổ hai bên phía sau | Có | Có | |
Chức năng cửa hít | Có | Có | |
Cổng USB (type C) cho ghế sau | Có | Có | |
Tín hiệu âm thanh khi mở/khóa cửa | Có | Có | |
Chức năng kiểm soát tốc độ Cruise Control với SPEEDTRONIC | Có | Có | |
Đồng hồ hiển thị nhiệt độ ngoài trời | Có | Có | |
Trang bị an toàn | |||
Hệ thống treo thích ứng AGILITY CONTROL | Có | Có | |
Hệ thống lái Direct-Steer với trợ lực điện & tỉ số truyền lái biến thiên theo tốc độ | Có | Có | |
Cần số điều khiển điện DIRECT SELECT phía sau tay lái | Có | Có | |
Lẫy chuyển số bán tự động DIRECT SELECT phía sau tay lái | Có | Có | |
Cụm điều khiển DYNAMIC SELECT với 5 chế độ vận hành | Có | Có | |
Cụm đèn trước LED toàn phần (Full-LED) với thiết kế mới tích hợp đèn LED chiếu sáng ban ngày | Có | Không | |
Cụm đèn trước Multi-Beam LED với thiết kế mới tích hợp đèn LED chiếu sáng ban ngày | Có | Có | |
Đèn báo rẽ trên gương chiếu hậu, cụm đèn sau với thiết kế mới & đèn phanh thứ ba công nghệ LED | Có | Có | |
Camera lùi | Có | - | |
Camera 360o | - | Có | |
Gương chiếu hậu chống chói tự động | Có | Có | |
Gương chiếu hậu bên ngoài chỉnh & gập điện | Có | Có | |
Hệ thống hỗ trợ phanh chủ động Active Brake Assist | Có | Có | |
Hệ thống hỗ trợ đỗ xe chủ động Active Parking Assist tích hợp PARKTRONIC | Có | Có | |
Chức năng cảnh báo mất tập trung ATTENTION ASSIST | Có | Có | |
Hệ thống tự động bảo vệ PRE-SAFE® | Có | Có | |
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS; Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BAS; Chống trượt khi tăng tốc ASR; Ổn định thân xe điện tử ESP và hỗ trợ ổn định xe khi gió thổi ngang. | Có | Có | |
Hệ thống phanh ADAPTIVE với chức năng hỗ trợ dừng xe (HOLD) và hỗ trợ khởi hành ngang dốc (Hill-Start Assist) | Có | Có | |
Đèn phanh Adaptive nhấp nháy khi phanh gấp | Có | Có | |
Túi khí phía trước; túi khí bên hông phía trước; túi khí cửa sổ, túi khí cho đầu gối người lái | Có | Có | |
Tựa đầu điều chỉnh được cho tất cả các ghế | Có | Có | |
Dây đai an toàn 3 điểm cho tất cả các ghế với bộ căng đai khẩn cấp & giới hạn lực siết | Có | Có | |
Cần gạt nước mưa với cảm biến mưa | Có | Có | |
Hệ thống khóa cửa trung tâm với chức năng tự động khóa khi xe chạy và mở khóa trong trường hợp khẩn cấp | Có | Có | |
Lốp xe runflat | Có | Có |