Bảng giá và ưu đãi ô tô VinFast tháng 2/2021
Bước sang tháng 2/2021, giá ô tô VinFast vẫn thấp hơn nhiều so với mức niêm yết nhờ chương trình ưu đãi lớn từ hãng.
Tin tức ô tô cho biết, VinFast tuy là thương hiệu xe hơi còn rất non trẻ nhưng những thành công mà hãng đạt được trong năm qua lại vô cùng đáng nể. Cụ thể, bất chất những khó khăn của thị trường trước ảnh hưởng từ dịch Covid-19, doanh số các mẫu ô tô VinFast vẫn liên tục tăng trường, thậm chí đạt mức kỷ lục qua các tháng.
Đặc biệt, mẫu xe đô thị cỡ nhỏ VinFast Fadil đã vượt qua loạt đối thủ nặng ký trong phân khúc như Hyundai Grand i10, Kia Morning, Toyota Wigo... để vươn lên dẫn đầu phân khúc, đồng thời ghi danh vào vị trí thứ 3 của top 10 bán chạy nhất năm 2020.
Giá xe ô tô VinFast tháng 2/2021 được cho rằng đang rất có lợi cho khách hàng nhờ loạt ưu đãi hấp dẫn đến từ hãng.
Dưới đây là bảng giá và ưu đãi xe ô tô VinFast tháng 2/2021 do bantoyota cập nhật mới nhất:
Phiên bản | Giá xe T2/2021 | Giá lăn bánh | |||||
Vay ngân hàng và chọn gói lãi suất 0% trong 2 năm đầu | Trả thẳng 100% giá trị xe | Hà Nội | TP HCM | Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ | Hà Tĩnh | Tỉnh khác | |
VinFast Fadil | |||||||
VinFast Fadil bản Tiêu chuẩn (Base) | 425.000.000 | 382.500.000 | 456.518.200 | 448.868.200 | 437.518.200 | 433.693.200 | 429.868.200 |
VinFast Fadil bản Nâng cao (Plus) | 459.000.000 | 413.100.000 | 491.249.200 | 482.987.200 | 472.249.200 | 468.118.200 | 463.987.200 |
VinFast Fadil bản Cao Cấp | 499.000.000 | 449.100.000 | 532.109.200 | 523.127.200 | 513.109.200 | 508.618.200 | 504.127.200 |
VinFast Lux A2.0 | |||||||
Lux A2.0 sedan tiêu chuẩn | 979.640.000 | 881.695.000 | 1.023.104.525 | 1.005.470.625 | 1.004.104.525 | 995.287.575 | 986.470.625 |
Lux A2.0 sedan nâng cao | 1.060.200.000 | 948.575.000 | 1.099.013.325 | 1.080.041.825 | 1.080.013.325 | 1.070.527.575 | 1.061.041.825 |
Lux A2.0 sedan cao cấp | 1.193.770.000 | 1.074.450.000 | 1.241.881.450 | 1.220.392.450 | 1.222.881.450 | 1.212.136.950 | 1.201.392.450 |
VinFast LUX SA2.0 | |||||||
VinFast LUX SA2.0 tiêu chuẩn | 1.362.490.000 | 1.226.165.000 | 1.414.470.675 | 1.389.947.375 | 1.395.470.675 | 1.383.209.025 | 1.370.947.375 |
VinFast LUX SA2.0 nâng cao | 1.443.240.000 | 1.298.840.000 | 1.496.956.800 | 1.470.980.000 | 1.477.956.800 | 1.464.968.400 | 1.451.980.000 |
VinFast Lux SA2.0 cao cấp | 1.612.625.000 | 1.451.600.000 | 1.670.339.400 | 1.641.307.400 | 1.651.339.400 | 1.636.823.400 | 1.622.307.400 |
Đơn vị: Đồng
Ghi chú: Giá lăn bánh tính theo phần trăm của mức trả thẳng 100% giá trị xe.